STT
|
TÊN GỌI
|
KÍCH THƯỚC HẠT
|
THÀNH PHẦN
|
ỨNG DỤNG
|
D50
|
D90
|
1
|
RAPOLL W-MCA
|
2.5-3.5
|
6.8
|
• CeO2 60-70% • La2O3 30-40% • Khác ≤5%
|
• Kính nền có độ cứng cao như BK7, B270 và tương tự với độ mài mòn dưới 100 độ
|
2
|
RAPOLL W-MCB
|
1.5-2
|
5.6
|
• CeO2 70-80% • La2O3 20-30% • Khác ≤5%
|
• Đánh bóng đồ trang trí thủy tinh • Kính nội thất hoặc xây dựng
|
3
|
RAPOLL W-MCC
|
1.5-2
|
5.6
|
• CeO2 60-70% • La2O3 30-40% • Khác ≤5%
|
• Thấu kính quang phẳng hoặc cong • Lăng kính • Kính quang có độ mài mòn 100-200 độ
|
4
|
RAPOLL W-FNA
|
1-1.5
|
4.14
|
• CeO2 60-70% • La2O3 30-40% • Khác ≤5%
|
• Bộ lọc quang, cửa sổ quang • Thấu kính quang, thấu kính máy chiếu phẳng • Kính dẫn điện LCD • Thấu kính quang độ chính xác cao như Lanthanide/ ZF
|
5
|
RAPOLL W-FNA
|
1-1.5
|
4.69
|
• CeO2 90% • Khác ≤10%
|
• Kính dẫn diện TFT-LCD • Tấm vỏ kính cho điện thoại • Tấm kính bảo vệ cho điện thoại
|
6
|
RAPOLL W-SFA
|
0.8-1.5
|
4.69
|
• TREO ≥ 90% • CeO2 60-70% • Khác ≤5%
|
• Tấm kính bề mặt cho điện thoại 2.5D/3D • Mài và đánh bóng các lỗ, cạnh kính bề mặt điện thoại • Vật liệu trám cho bánh mài hoặc tấm mài
|